Làm sao biết mình mệnh gì? Cách tra cứu mệnh theo năm sinh
Cùng Mixi tìm hiểu làm sao biết mình mệnh gì, tra cứu mệnh của bản thân để mua trang sức phong thủy phù hợp.
Khi chọn mua đá phong thủy, bạn cần chú ý tới mệnh (ngũ hành nạp âm) của mình. Viên đá khi phù hợp với mệnh của mình sẽ phát huy tác dụng tốt nhất, đem lại may mắn tài lộc. Bạn có thể tra cứu mệnh của mình một cách dễ dàng theo năm sinh khi xêm bảng dưới đây nhé.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh (Ngũ hành nạp âm) | Giải thích | Cung mệnh nam | Cung mệnh nữ |
1924 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1925 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1926 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1927 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1928 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1929 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1931 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1932 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1933 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1934 | GiápTuất | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1935 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1936 | Bính Tý | Giảm Hạ Thủy | Nước cuối khe | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1937 | Đinh Sửu | Giảm Hạ Thủy | Nước cuối khe | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1938 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1939 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1940 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Vàng chân đèn | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1941 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Vàng chân đèn | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1942 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1943 | Qúy Mùi | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1944 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1945 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1946 | BínhTuất | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1947 | Đinh hợi | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1948 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1949 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Lửa trên núi | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Lửa trên núi | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1964 | GiápThìn | Phúc Đăng Hỏa | Lửa ngọn đèn | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1965 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | Lửa ngọn đèn | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1970 | CanhTuất | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | Lửa ngọn đèn | Cấn: Thổ | Đoài: Kim | |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1970 | CanhTuất | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1976 | BínhThìn | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1980 | CanhThân | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1982 | NhâmTuất | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
1994 | GiápTuất | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
1996 | Bính Tý | Giảm Hạ Thủy | Nước cuối khe | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Giảm Hạ Thủy | Nước cuối khe | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Vàng chân đèn | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Vàng chân đèn | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
2003 | Qúy Mùi | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
2004 | GiápThân | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
2007 | Đinh hợi | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Vàng trong cát | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Lửa trên núi | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Lửa trên núi | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phúc Đăng Hỏa | Lửa ngọn đèn | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Phúc Đăng Hỏa | Lửa ngọn đèn | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
2027 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
2028 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
2029 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
2030 | CanhTuất | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
2031 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
2032 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
2033 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
2034 | Giáp Dần | Đại Khê Thủy | Nước khe lớn | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
2035 | Ất Mão | Đại Khê Thủy | Nước khe lớn | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ |
2036 | BínhThìn | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | Ly: Hỏa | Càn: Kim |
2037 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | Cấn: Thổ | Đoài: Kim |
2038 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | Đoài: Kim | Cấn: Thổ |
2039 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | Càn: Kim | Ly: Hỏa |
2040 | CanhThân | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy |
2041 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ |
2042 | NhâmTuất | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc |
2043 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc |
Sau khi đã biết được mệnh của mình là mệnh gì, tham khảo link dưới đây để tìm được món trang sức hợp phong thủy mà không kém phần đẹp mắt nhé: